Từ hán việt: 【hi.hy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi.hy). Ý nghĩa là: sáng, thịnh vượng; thịnh hưng, vui vẻ. Ví dụ : - 。 Ánh sáng sáng chiếu xuống đất.. - 。 Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.. - 。 Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

sáng

光明;明亮

Ví dụ:
  • - 熙光 xīguāng zài 地上 dìshàng

    - Ánh sáng sáng chiếu xuống đất.

  • - 夜晚 yèwǎn de 灯火 dēnghuǒ yuè 交相辉映 jiāoxiānghuīyìng

    - Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.

thịnh vượng; thịnh hưng

繁荣;兴盛

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì 经济 jīngjì 熙盛 xīshèng

    - Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.

  • - 文化 wénhuà de 繁荣 fánróng 带来 dàilái 思想 sīxiǎng de 熙兴 xīxīng

    - Sự thịnh vượng của văn hóa mang lại hưng thịnh của tư tưởng.

vui vẻ

欢喜;快乐

Ví dụ:
  • - 到处 dàochù shì 熙乐 xīlè de 气氛 qìfēn

    - Khắp nơi đều là bầu không khí vui vẻ.

  • - 孩子 háizi men wán 熙乐 xīlè

    - Bọn trẻ chơi vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 康熙 kāngxī cháo

    - Triều vua Khang Hi.

  • - 绍熙 shàoxī le 父亲 fùqīn de 企业 qǐyè

    - Anh ấy kế thừa doanh nghiệp của cha.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì 经济 jīngjì 熙盛 xīshèng

    - Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.

  • - 孩子 háizi men wán 熙乐 xīlè

    - Bọn trẻ chơi vui vẻ.

  • - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • - 到处 dàochù shì 熙乐 xīlè de 气氛 qìfēn

    - Khắp nơi đều là bầu không khí vui vẻ.

  • - 夜晚 yèwǎn de 灯火 dēnghuǒ yuè 交相辉映 jiāoxiānghuīyìng

    - Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.

  • - 熙光 xīguāng zài 地上 dìshàng

    - Ánh sáng sáng chiếu xuống đất.

  • - 文化 wénhuà de 繁荣 fánróng 带来 dàilái 思想 sīxiǎng de 熙兴 xīxīng

    - Sự thịnh vượng của văn hóa mang lại hưng thịnh của tư tưởng.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熙

Hình ảnh minh họa cho từ 熙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Yí
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUF (尸山火)
    • Bảng mã:U+7199
    • Tần suất sử dụng:Cao