Đọc nhanh: 蜥蜴 (tích dịch). Ý nghĩa là: rắn mối; loại thằn lằn (thường gọi là 四脚蛇); nhông. Ví dụ : - 蜥蜴和蛇是冷血动物。 Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.. - 火蜥蜴曾被认为能生活于火中。 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
Ý nghĩa của 蜥蜴 khi là Danh từ
✪ rắn mối; loại thằn lằn (thường gọi là 四脚蛇); nhông
爬行动物,身体表面有细小鳞片,有四肢,尾巴细长,容易断雄的背面青绿色,有黑色直纹数条,雌的背面淡褐色,两侧各有黑色直纹一条,腹面都呈淡黄色生活在 草丛中,捕食昆虫和其他小动物通称四脚蛇
- 蜥蜴 和 蛇 是 冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜥蜴
- 蜥蜴 和 蛇 是 冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
Hình ảnh minh họa cho từ 蜥蜴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜥蜴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜥›
蜴›