- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
- Pinyin:
Huī
, Xūn
- Âm hán việt:
Huy
Huân
Vận
- Nét bút:丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰光军
- Thương hiệt:FUBKQ (火山月大手)
- Bảng mã:U+8F89
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 辉
-
Cách viết khác
灳
𠓊
𤐕
𪏕
-
Phồn thể
輝
Ý nghĩa của từ 辉 theo âm hán việt
辉 là gì? 辉 (Huy, Huân, Vận). Bộ Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨). Ý nghĩa là: 1. ánh sáng, 2. soi, chiếu. Từ ghép với 辉 : 光輝 Sáng rực, ánh sáng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ánh sáng
- 2. soi, chiếu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sáng, sáng sủa, rực rỡ, ánh sáng, tia
Từ ghép với 辉