Đọc nhanh: 煤块 (môi khối). Ý nghĩa là: Cục than. Ví dụ : - 捅火时手重了些,把炉子里没烧尽的煤块儿都给捅下来了。 chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Ý nghĩa của 煤块 khi là Danh từ
✪ Cục than
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤块
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 这块 玻璃 有 一边 破 了
- Tấm kính này có một bên vỡ rồi.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 他 拿 着 两块 煤
- Cậu ấy cầm 2 cục than.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煤块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煤块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
煤›