Đọc nhanh: 热泪盈眶 (nhiệt lệ doanh khuông). Ý nghĩa là: mắt rưng rưng; rơm rớm nước mắt; nước mắt lưng tròng; rơi nước mắt. Ví dụ : - 听见父亲说这句话,我热泪盈眶 Khi nghe ba nói câu ấy, tôi liền rơm rớm nước mắt. - 他突然热泪盈眶。 Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.. - 我感动得热泪盈眶。 Tôi cảm động đến rơi nước mắt.
Ý nghĩa của 热泪盈眶 khi là Thành ngữ
✪ mắt rưng rưng; rơm rớm nước mắt; nước mắt lưng tròng; rơi nước mắt
满眼是泪,形容非常感激或高兴
- 听见 父亲 说 这句 话 , 我 热泪盈眶
- Khi nghe ba nói câu ấy, tôi liền rơm rớm nước mắt
- 他 突然 热泪盈眶
- Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.
- 我 感动 得 热泪盈眶
- Tôi cảm động đến rơi nước mắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热泪盈眶
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 两眼 含着 热泪
- đôi mắt ứa lệ.
- 热泪盈眶
- nước mắt lưng tròng.
- 眼眶里 含着泪 水
- vành mắt ngấn lệ
- 眼泪 夺眶而出
- nước mắt trào ra.
- 热泪 满眶
- nước mắt lưng tròng.
- 热泪潸潸
- nước mắt lã chã.
- 他 突然 热泪盈眶
- Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.
- 她 激动 得 热泪盈眶
- Cô ấy cảm động đến rơi nước mắt.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 我 感动 得 热泪盈眶
- Tôi cảm động đến rơi nước mắt.
- 听见 父亲 说 这句 话 , 我 热泪盈眶
- Khi nghe ba nói câu ấy, tôi liền rơm rớm nước mắt
- 听到 自己 获奖 的 消息 , 他 激动 得 热泪盈眶
- Nghe tin mình đoạt giải thưởng, anh phấn khích đến mức mắt ngấn lệ.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热泪盈眶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热泪盈眶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泪›
热›
盈›
眶›