声泪俱下 shēnglèijùxià

Từ hán việt: 【thanh lệ câu hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "声泪俱下" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh lệ câu hạ). Ý nghĩa là: khóc lóc kể lể; than thở khóc lóc; tỉ tê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 声泪俱下 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 声泪俱下 khi là Thành ngữ

khóc lóc kể lể; than thở khóc lóc; tỉ tê

边诉说,边哭泣,形容极其悲恸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声泪俱下

  • - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • - 潸然泪下 shānránlèixià

    - nước mắt rơi ròng ròng.

  • - 泫然泪下 xuànránlèixià

    - nước nắt rơi lã chã

  • - 忍不住 rěnbuzhù 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy không kìm được nước mắt.

  • - 忍不住 rěnbuzhù diào xià le 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.

  • - de 声音 shēngyīn 沉下去 chénxiàqù

    - Giọng nói của anh ta gằn xuống.

  • - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • - 声色俱厉 shēngsèjùlì

    - nghiêm mặt nặng lời.

  • - 涕泪 tìlèi 俱下 jùxià

    - nước mắt nước mũi cùng chảy.

  • - 刹车 shāchē de 一声 yīshēng 停下 tíngxià

    - Phanh xe két một tiếng dừng lại.

  • - 声音 shēngyīn 录下来 lùxiàlai

    - Ghi lại giọng nói.

  • - 一声 yīshēng 放下 fàngxià le 电话筒 diànhuàtǒng

    - Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.

  • - 怆然泪下 chuàngránlèixià

    - đau buồn rơi lệ.

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 怆然泪下 chuàngránlèixià

    - Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.

  • - 凄然泪下 qīránlèixià

    - đau buồn rơi lệ.

  • - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • - 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 房子 fángzi 倒塌 dǎotā 下来 xiàlai

    - ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.

  • - de 眼泪 yǎnlèi 一下子 yīxiàzǐ yǒng le 出来 chūlái

    - Nước mắt của cô ấy chảy trào ra ngay tức khắc.

  • - 录音磁带 lùyīncídài 一种 yīzhǒng 相对 xiāngduì 狭长的 xiáchángde 磁带 cídài 用于 yòngyú xià 声音 shēngyīn 以便 yǐbiàn 日后 rìhòu zhòng fàng

    - Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 声泪俱下

Hình ảnh minh họa cho từ 声泪俱下

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声泪俱下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBMC (人月一金)
    • Bảng mã:U+4FF1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lèi
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBU (水月山)
    • Bảng mã:U+6CEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao