Đọc nhanh: 声泪俱下 (thanh lệ câu hạ). Ý nghĩa là: khóc lóc kể lể; than thở khóc lóc; tỉ tê.
Ý nghĩa của 声泪俱下 khi là Thành ngữ
✪ khóc lóc kể lể; than thở khóc lóc; tỉ tê
边诉说,边哭泣,形容极其悲恸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声泪俱下
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 潸然泪下
- nước mắt rơi ròng ròng.
- 泫然泪下
- nước nắt rơi lã chã
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 他 的 声音 沉下去
- Giọng nói của anh ta gằn xuống.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 声色俱厉
- nghiêm mặt nặng lời.
- 涕泪 俱下
- nước mắt nước mũi cùng chảy.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 把 声音 录下来
- Ghi lại giọng nói.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 怆然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 听到 这个 消息 , 他 怆然泪下
- Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.
- 凄然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 她 的 眼泪 一下子 涌 了 出来
- Nước mắt của cô ấy chảy trào ra ngay tức khắc.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 声泪俱下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声泪俱下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
俱›
声›
泪›