Đọc nhanh: 潸然泪下 (san nhiên lệ hạ). Ý nghĩa là: rơi nước mắt trong im lặng (thành ngữ). Ví dụ : - 一阵感伤,潸然泪下。 buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
Ý nghĩa của 潸然泪下 khi là Thành ngữ
✪ rơi nước mắt trong im lặng (thành ngữ)
to shed silent tears (idiom)
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潸然泪下
- 潸然泪下
- nước mắt rơi ròng ròng.
- 泫然泪下
- nước nắt rơi lã chã
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 这个 灯 突然 暗 下来
- Cái bóng đèn này tự nhiên tối om.
- 会场 突然 沉寂 下来
- Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.
- 天色 骤然 变暗 , 仿佛 要 下雨 了
- Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 悄然 落泪
- buồn rơi lệ.
- 涕泪 俱下
- nước mắt nước mũi cùng chảy.
- 风 突然 停 了 下来
- Gió đột nhiên dừng lại.
- 地面 中间 突然 塌下
- Giữa mặt đất đột nhiên lún xuống.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 天下 靡然 从 之
- thiên hạ đều theo.
- 气温 骤然 下降
- Nhiệt độ đột ngột giảm xuống.
- 他 说 要 下雪 , 果然 下雪 了
- anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.
- 怆然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 听到 这个 消息 , 他 怆然泪下
- Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.
- 凄然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潸然泪下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潸然泪下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
泪›
潸›
然›
nước mắt rơi như mưa (thành ngữ)
Nước Mắt Lưng Tròng
Đẫm nước mắt
trong lũ nước mắt (thành ngữ)