Đọc nhanh: 灯笼 (đăng lung). Ý nghĩa là: đèn lồng; đèn xếp. Ví dụ : - 门口挂着两个红灯笼。 Ở cửa treo hai chiếc đèn lồng đỏ.. - 他提着灯笼走在小路上。 Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.. - 这个灯笼制作得很精美。 Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.
Ý nghĩa của 灯笼 khi là Danh từ
✪ đèn lồng; đèn xếp
悬挂起来的或手提的照明用具,多用细竹篾或铁丝做骨架,糊上沙或纸,里边点蜡烛现在多用电灯做光源,用来做装饰品
- 门口 挂 着 两个 红灯笼
- Ở cửa treo hai chiếc đèn lồng đỏ.
- 他 提着 灯笼 走 在 小 路上
- Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.
- 这个 灯笼 制作 得 很 精美
- Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 灯笼
✪ Số từ+ 个/盏/只+ 灯笼
số + lượng + danh
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 我 家门口 挂 着 五只 红灯笼
- Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.
- 我 房间 里 有 一盏 小小的 灯笼
- Trong phòng tôi có một chiếc đèn lồng nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Động từ (挂/提/打/点) + 灯笼
- 我们 挂 了 两个 灯笼
- Chúng tôi đã treo hai cái đèn lồng.
- 她 提着 一个 灯笼 走来
- Cô ấy cầm một cái đèn lồng đi đến.
- 大家 打 了 三只 灯笼
- Mọi người đã thắp ba cái đèn lồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯笼
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 灯笼 暗 下去
- Đèn lồng tối dần.
- 我 房间 里 有 一盏 小小的 灯笼
- Trong phòng tôi có một chiếc đèn lồng nhỏ.
- 她 在 打灯笼
- Cô ấy đang xách đèn lồng.
- 爷爷 吊着 灯笼
- Ông treo đèn lồng.
- 肥大 的 灯笼裤
- quần thụng vừa rộng vừa dài.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 我 家门口 挂 着 五只 红灯笼
- Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.
- 灯笼 下面 挂 着 漂亮 的 穗子
- Bên dưới đèn lồng treo một chiếc tua đẹp.
- 他 把 灯笼 挑起来
- Cậu ấy giương đèn lồng lên.
- 门口 悬着 一个 灯笼
- Cửa ra vào treo một chiếc đèn lồng.
- 大家 打 了 三只 灯笼
- Mọi người đã thắp ba cái đèn lồng.
- 门口 挂 着 两个 红灯笼
- Ở cửa treo hai chiếc đèn lồng đỏ.
- 我们 挂 了 两个 灯笼
- Chúng tôi đã treo hai cái đèn lồng.
- 她 提着 一个 灯笼 走来
- Cô ấy cầm một cái đèn lồng đi đến.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
- 他 提着 灯笼 走 在 小 路上
- Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.
- 这个 灯笼 制作 得 很 精美
- Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.
- 大堤 上 的 灯笼 火把 像 一条 火龙
- đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灯笼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灯笼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灯›
笼›