打灯笼 dǎ dēnglóng

Từ hán việt: 【đả đăng lung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打灯笼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả đăng lung). Ý nghĩa là: thắp đèn lồng; thắp sáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打灯笼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打灯笼 khi là Động từ

thắp đèn lồng; thắp sáng

提点亮的灯笼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打灯笼

  • - 灯笼 dēnglóng àn 下去 xiàqù

    - Đèn lồng tối dần.

  • - 打开 dǎkāi le 台灯 táidēng

    - Cô ấy đã bật đèn bàn.

  • - 房间 fángjiān yǒu 一盏 yīzhǎn 小小的 xiǎoxiǎode 灯笼 dēnglóng

    - Trong phòng tôi có một chiếc đèn lồng nhỏ.

  • - 灯虎 dēnghǔ ér

    - chơi đố đèn

  • - zài 打灯笼 dǎdēnglóng

    - Cô ấy đang xách đèn lồng.

  • - 爷爷 yéye 吊着 diàozhe 灯笼 dēnglóng

    - Ông treo đèn lồng.

  • - 肥大 féidà de 灯笼裤 dēnglóngkù

    - quần thụng vừa rộng vừa dài.

  • - 灯笼 dēnglóng 系在 xìzài 横杆 hénggān shàng

    - Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.

  • - 带来 dàilái le 一只 yīzhī 蓝色 lánsè de 灯笼 dēnglóng

    - Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.

  • - 家门口 jiāménkǒu guà zhe 五只 wǔzhǐ 红灯笼 hóngdēnglóng

    - Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.

  • - 灯笼 dēnglóng 下面 xiàmiàn guà zhe 漂亮 piàoliàng de 穗子 suìzǐ

    - Bên dưới đèn lồng treo một chiếc tua đẹp.

  • - 灯笼 dēnglóng 挑起来 tiǎoqǐlái

    - Cậu ấy giương đèn lồng lên.

  • - 门口 ménkǒu 悬着 xuánzhe 一个 yígè 灯笼 dēnglóng

    - Cửa ra vào treo một chiếc đèn lồng.

  • - 大家 dàjiā le 三只 sānzhǐ 灯笼 dēnglóng

    - Mọi người đã thắp ba cái đèn lồng.

  • - 门口 ménkǒu guà zhe 两个 liǎnggè 红灯笼 hóngdēnglóng

    - Ở cửa treo hai chiếc đèn lồng đỏ.

  • - 我们 wǒmen guà le 两个 liǎnggè 灯笼 dēnglóng

    - Chúng tôi đã treo hai cái đèn lồng.

  • - 提着 tízhe 一个 yígè 灯笼 dēnglóng 走来 zǒulái

    - Cô ấy cầm một cái đèn lồng đi đến.

  • - 古老 gǔlǎo de 街道 jiēdào 挂满 guàmǎn le 灯笼 dēnglóng

    - Con phố cổ treo đầy đèn lồng.

  • - 提着 tízhe 灯笼 dēnglóng zǒu zài xiǎo 路上 lùshàng

    - Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.

  • - 这个 zhègè 灯笼 dēnglóng 制作 zhìzuò hěn 精美 jīngměi

    - Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打灯笼

Hình ảnh minh họa cho từ 打灯笼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打灯笼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao