Đọc nhanh: 火烧 (hoả thiêu). Ý nghĩa là: bánh nướng không vừng. Ví dụ : - 火烧眉毛眼下急。 việc cấp bách trước mắt.. - 他放火烧我的甜点主厨 Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.. - 这是火烧眉毛的事儿,别这么慢条斯理的。 đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
Ý nghĩa của 火烧 khi là Danh từ
✪ bánh nướng không vừng
表面没有芝麻的烧饼
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 他 放火烧 我 的 甜点 主厨
- Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火烧
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 她 放火 焚烧 了 旧 报纸
- Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 烧火 做饭
- nhóm lửa nấu cơm.
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 怒火中烧
- giận cháy lòng.
- 他 怒火中烧
- Anh ta đang nổi giận đến mức đỏ mặt.
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 烈火 熊熊 烧着 树林
- Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi cánh rừng.
- 房子 遭到 大火 烧毁
- Ngôi nhà bị cháy rụi bởi đám cháy lớn.
- 在 火灾 中 , 好些 房子 给 烧毁 了
- Trong đám cháy, nhiều căn nhà đã bị thiêu hủy.
- 火炉 烧 得 正旺
- Lò lửa đang cháy rất mạnh.
- 大火 焚烧 了 整片 田
- Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.
- 燃烧 的 大火 吞噬 了 整栋 楼
- Ngọn lửa cháy lớn đã nuốt chửng toàn bộ tòa nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火烧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火烧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
烧›