Đọc nhanh: 搞笑 (cảo tiếu). Ý nghĩa là: hài hước; vui nhộn; nhí nhảnh; tấu hài , pha trò; tấu hài; làm trò hài; làm trò cười. Ví dụ : - 这个笑话很搞笑。 Câu chuyện cười này rất hài hước.. - 这部电影非常搞笑。 Bộ phim này rất vui nhộn.. - 她的风格很搞笑。 Phong cách của cô ấy rất nhí nhảnh.
Ý nghĩa của 搞笑 khi là Tính từ
✪ hài hước; vui nhộn; nhí nhảnh; tấu hài
形容有趣、滑稽、引人发笑的状态或性质
- 这个 笑话 很 搞笑
- Câu chuyện cười này rất hài hước.
- 这部 电影 非常 搞笑
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 她 的 风格 很 搞笑
- Phong cách của cô ấy rất nhí nhảnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 搞笑 khi là Động từ
✪ pha trò; tấu hài; làm trò hài; làm trò cười
制造笑料,引人发笑
- 他 努力 搞笑 逗 大家
- Anh ấy cố pha trò trêu mọi người.
- 小 明 搞笑 惹 众人 笑
- Tiểu Minh pha trò hài khiến mọi người cười.
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 搞笑
✪ 搞笑 + 的 + Danh từ
"搞笑" vai trò định ngữ
- 这个 搞笑 的 笑话 很 有趣
- Câu chuyện cười hài hước này rất thú vị.
- 她 喜欢 看 搞笑 的 节目
- Cô ấy thích xem chương trình vui nhộn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞笑
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 这个 笑话 很 搞笑
- Câu chuyện cười này rất hài hước.
- 小 明 搞笑 惹 众人 笑
- Tiểu Minh pha trò hài khiến mọi người cười.
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
- 这 孩子 今天 穿 得 不伦不类 的 真 搞笑
- Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.
- 这个 搞笑 的 笑话 很 有趣
- Câu chuyện cười hài hước này rất thú vị.
- 这个 丑角 非常 搞笑
- Vai hề này rất hài hước.
- 他 努力 搞笑 逗 大家
- Anh ấy cố pha trò trêu mọi người.
- 他 做 了 一个 搞笑 的 姿势
- Anh ấy tạo dáng hài hước.
- 这部 电影 非常 搞笑
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 她 的 风格 很 搞笑
- Phong cách của cô ấy rất nhí nhảnh.
- 我 喜欢 看 搞笑 漫画
- Tôi thích xem những bộ truyện tranh hài.
- 她 喜欢 看 搞笑 的 节目
- Cô ấy thích xem chương trình vui nhộn.
- 孩子 的 笑声 很 响亮
- Tiếng cười của trẻ rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搞笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搞笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搞›
笑›