Đọc nhanh: 滑稽戏 (hoạt kê hí). Ý nghĩa là: kịch hài; kịch hoạt kê; kịch hài hước.
Ý nghĩa của 滑稽戏 khi là Danh từ
✪ kịch hài; kịch hoạt kê; kịch hài hước
一种专门以滑稽手段来表现人物的剧种,流行于上海、江苏和浙江的部分地区也叫滑稽剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑稽戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 看家戏
- kịch nhà nghề.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 看 把戏
- xem xiếc
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 这出 戏可看
- vở kịch này đáng đi xem.
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
- 那个 丑角 的 扮相 很 滑稽 呀
- Vai hề kia có hóa trang rất hài hước.
- 他 的 表演 很 滑稽
- Màn trình diễn của anh ấy rất hài hước.
- 这个 丑角 的 表演 非常 滑稽
- anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
- 这个 故事 非常 滑稽
- Câu chuyện này rất buồn cười.
- 这场 滑稽 演出 非常 精彩
- Buổi biểu diễn hoạt kê này rất đặc sắc.
- 他 的 笑话 很 滑稽
- Trò đùa của anh ấy rất khôi hài.
- 滑稽 在 上海 非常 流行
- Hoạt kê rất phổ biến ở Thượng Hải.
- 江浙 一带 的 滑稽 很 有名
- Hoạt kê ở khu vực Giang Tô và Chiết Giang rất nổi tiếng.
- 他 是 一个 戏班 的 演员
- Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑稽戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑稽戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
滑›
稽›