Đọc nhanh: 幽默 (u mặc). Ý nghĩa là: hài hước; hóm hỉnh; dí dỏm; vui tính; tếu táo; hài, sự hài hước; khiếu hài hước. Ví dụ : - 言词幽默。 Lời lẽ hài hước.. - 幽默画。 Tranh hài.. - 她男朋友非常幽默。 Bạn trai cô ấy rất hài hước.
Ý nghĩa của 幽默 khi là Tính từ
✪ hài hước; hóm hỉnh; dí dỏm; vui tính; tếu táo; hài
有趣或可笑而意味深长
- 言词 幽默
- Lời lẽ hài hước.
- 幽默画
- Tranh hài.
- 她 男朋友 非常 幽默
- Bạn trai cô ấy rất hài hước.
- 李教授 说话 非常 幽默
- Giáo sư Lý nói chuyện rất hài hước.
- 他 是 个 很 幽默 的 人
- Anh ấy là người hài hước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 幽默 khi là Danh từ
✪ sự hài hước; khiếu hài hước
有趣或可笑而意味深长的特性、气质或言语、行为等。
- 他 很 有 幽默
- Anh ấy rất có khiếu hài hước.
- 展现出 独特 的 幽默
- Thể hiện sự hài hước độc đáo.
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 幽默
✪ A + 很,挺,真 + 幽默
A rất/ khá/ thật hài hước
- 老师 挺 幽默
- Thầy giáo khá hài hước.
- 那 笑话 真 幽默
- Trò đùa đó thật hài hước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽默
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 幽默画
- Tranh hài.
- 言词 幽默
- Lời lẽ hài hước.
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 老师 挺 幽默
- Thầy giáo khá hài hước.
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 她 不光 聪明 , 也 很 有 幽默感
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có khiếu hài hước.
- 他 很 有 幽默
- Anh ấy rất có khiếu hài hước.
- 很 有 幽默感
- Khả năng hài hước đáng kinh ngạc.
- 那 笑话 真 幽默
- Trò đùa đó thật hài hước.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
- 展现出 独特 的 幽默
- Thể hiện sự hài hước độc đáo.
- 李教授 说话 非常 幽默
- Giáo sư Lý nói chuyện rất hài hước.
- 他 是 个 很 幽默 的 人
- Anh ấy là người hài hước
- 有时候 他 还 给我发 一些 幽默 短信 呢
- Có nhiều lúc anh ấy còn gửi tớ mấy cái tin nhắn hài hước cơ
- 老师 讲课 风趣 幽默
- Thầy giáo giảng bài rất hài hước.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽默
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽默 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
默›