Đọc nhanh: 湖里 (hồ lí). Ý nghĩa là: Quận Huli của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến. Ví dụ : - 在湖里遇着了大风,使劲划了一阵子,才回到岸上。 gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
✪ Quận Huli của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến
Huli district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xià mén shì] (Amoy), Fujian
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖里
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 隐蔽 的 湖泊 在 深山 里
- Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.
- 湖里 有 很多 藻
- Trong hồ có rất nhiều tảo.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
- 我们 在 湖里 捞 垃圾
- Chúng tôi vớt rác trong hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 小球 滚 到 湖里 了
- Quả bóng nhỏ lăn xuống hồ rồi.
- 湖里 的 水 有点 浑
- Nước trong hồ có chút đục.
- 挖条 渠 把 活水 引进 湖里
- đào một cái khe dẫn nước vào trong hồ.
- 湖里 有 几只 鹅 在 游水
- Trong hồ có mấy con ngỗng đang bơi.
- 我们 在 湖里 潜水
- Chúng tôi lặn trong hồ.
- 湖里 有 两只 鸳鸯
- Trong hồ có hai con uyên ương.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湖里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湖里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湖›
里›