深夜 shēnyè

Từ hán việt: 【thâm dạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "深夜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâm dạ). Ý nghĩa là: đêm khuya; nửa đêm. Ví dụ : - 。 Anh ấy nửa đêm mới về nhà.. - 。 Đến nửa đêm tôi vẫn đang làm việc.. - 。 Đêm khuya có những âm thanh kỳ lạ.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 深夜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 深夜 khi là Từ điển

đêm khuya; nửa đêm

指半夜以后

Ví dụ:
  • - 深夜 shēnyè cái 回家 huíjiā

    - Anh ấy nửa đêm mới về nhà.

  • - 深夜 shēnyè hái zài 工作 gōngzuò

    - Đến nửa đêm tôi vẫn đang làm việc.

  • - 深夜 shēnyè yǒu 奇怪 qíguài de 声音 shēngyīn

    - Đêm khuya có những âm thanh kỳ lạ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 深夜

Động từ + 到 + 深夜

làm gì đó đến tận đêm khuya

Ví dụ:
  • - 工作 gōngzuò dào 深夜 shēnyè

    - Anh ấy làm việc đến tận đêm khuya.

  • - 他们 tāmen 聊天 liáotiān dào 深夜 shēnyè

    - Họ trò chuyện đến tận khuya.

  • - 打游戏 dǎyóuxì dào 深夜 shēnyè

    - Anh ấy chơi game đến nửa đêm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

深夜 + 的 + Danh từ

"深夜" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 深夜 shēnyè de 街道 jiēdào hěn 安静 ānjìng

    - Đường phố lúc nửa đêm rất yên tĩnh.

  • - 深夜 shēnyè de 天空 tiānkōng hěn 美丽 měilì

    - Bầu trời lúc nửa đêm rất đẹp.

  • - 深夜 shēnyè de 海边 hǎibiān hěn 浪漫 làngmàn

    - Bờ biển lúc nửa đêm rất lãng mạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深夜

  • - 夜深 yèshēn le 山谷 shāngǔ 一片 yīpiàn 死寂 sǐjì

    - đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.

  • - 深夜 shēnyè de 街道 jiēdào hěn 安静 ānjìng

    - Đường phố lúc nửa đêm rất yên tĩnh.

  • - 沉寂 chénjì de 深夜 shēnyè

    - Đêm khuya tĩnh mịch.

  • - 更深夜静 gēngshēnyèjìng

    - Đêm khuya canh vắng

  • - 深夜 shēnyè 时分 shífēn

    - Lúc đêm khuya.

  • - 打游戏 dǎyóuxì dào 深夜 shēnyè

    - Anh ấy chơi game đến nửa đêm.

  • - 夜深 yèshēn 以后 yǐhòu 白天 báitiān 喧闹 xuānnào de 城市 chéngshì 安静下来 ānjìngxiàlai

    - sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.

  • - 他们 tāmen 聊天 liáotiān dào 深夜 shēnyè

    - Họ trò chuyện đến tận khuya.

  • - 夜色 yèsè 如浓稠 rúnóngchóu de 墨砚 mòyàn 深沉 shēnchén 得化 déhuà 不开 bùkāi

    - Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan

  • - 夜空 yèkōng 显得 xiǎnde 杳冥 yǎomíng 深邃 shēnsuì

    - Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.

  • - 深夜 shēnyè cái 回家 huíjiā

    - Anh ấy nửa đêm mới về nhà.

  • - 小镇 xiǎozhèn 深夜 shēnyè 总是 zǒngshì hěn lěng

    - Thị trấn vào đêm khuya luôn rất yên tĩnh.

  • - 已经 yǐjīng 很深 hěnshēn le

    - Đêm đã rất khuya rồi.

  • - 往往 wǎngwǎng 工作 gōngzuò dào 深夜 shēnyè

    - Anh ta thường làm việc đến khuya.

  • - 深夜 shēnyè yǒu 奇怪 qíguài de 声音 shēngyīn

    - Đêm khuya có những âm thanh kỳ lạ.

  • - 夜深 yèshēn le 四围 sìwéi 沉静 chénjìng 下来 xiàlai

    - đêm đã khuya, bốn bề im ắng.

  • - 我们 wǒmen zhí 谈到 tándào 深夜 shēnyè

    - Chúng tôi cứ nói mãi đến nửa đêm.

  • - 已经 yǐjīng 很深 hěnshēn le 他家 tājiā de 窗户 chuānghu shàng 还有 háiyǒu 亮光 liàngguāng

    - đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.

  • - 深秋 shēnqiū de 夜晚 yèwǎn 风吹 fēngchuī zài 身上 shēnshàng 已有 yǐyǒu 几分 jǐfēn 寒意 hányì

    - đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.

  • - 夜深 yèshēn le 只有 zhǐyǒu 风声 fēngshēng zài 大街小巷 dàjiēxiǎoxiàng 里响 lǐxiǎng

    - Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 深夜

Hình ảnh minh họa cho từ 深夜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深夜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao