Đọc nhanh: 深意 (thâm ý). Ý nghĩa là: ý sâu; thâm ý; ý nghĩ sâu xa.
Ý nghĩa của 深意 khi là Danh từ
✪ ý sâu; thâm ý; ý nghĩ sâu xa
深刻的含意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深意
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 爱意 湛深 难 表达
- Tình yêu sâu thẳm khó bày tỏ.
- 语意 深长
- lời nói mang
- 福斯特 先生 不能 接受 你 的 宴请 , 深表歉意
- Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.
- 送 玫瑰花 包含 有 深刻 的 意义
- Tặng hoa hồng bao hàm ý nghĩa sâu sắc
- 深 致歉 意
- thành thật tỏ lòng xin lỗi.
- 深 致歉 意
- Thật sự áy náy.
- 深 致歉 意 , 请 接受
- Tôi thành thật xin lỗi, mong được lượng thứ.
- 他 表达 了 深深 的 歉意
- Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi sâu sắc.
- 情意深厚
- tình nghĩa sâu đậm.
- 用意 深长
- dụng ý sâu xa.
- 寓意深长
- ngụ ý sâu xa
- 意味深长
- ý vị sâu xa.
- 这 篇文章 寓有 深意
- Bài văn này ẩn chứa ý nghĩa sâu xa.
- 我们 对 这 一 失误 深表歉意
- Chúng tôi chân thành xin lỗi về sai sót này.
- 这句 话 有 深刻 的 意味
- Câu nói này mang hàm ý sâu sắc.
- 这句 话 的 意 很 深刻
- Ý nghĩa của câu này rất sâu sắc.
- 她 很 深 的 歉意 是 真诚 的
- Lời xin lỗi sâu sắc của cô ấy là chân thành.
- 这个 典 富有 深意
- Câu chuyện này có ý nghĩa sâu sắc.
- 却 含蓄 着 深刻 的 意义
- mang ý nghĩa sâu sắc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
深›