半夜 bànyè

Từ hán việt: 【bán dạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "半夜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bán dạ). Ý nghĩa là: nửa đêm; giữa đêm, khuya khoắt; đêm khuya; đêm hôm; giữa đêm giữa hôm. Ví dụ : - 。 Tôi tỉnh dậy vào nửa đêm.. - 。 Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.. - 。 Nửa đêm cô ấy mới về nhà.

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 半夜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 半夜 khi là Từ điển

nửa đêm; giữa đêm

一夜的一半

Ví dụ:
  • - 半夜 bànyè xǐng le

    - Tôi tỉnh dậy vào nửa đêm.

  • - 半夜 bànyè de 温度 wēndù hěn

    - Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.

  • - 半夜 bànyè cái 回家 huíjiā

    - Nửa đêm cô ấy mới về nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khuya khoắt; đêm khuya; đêm hôm; giữa đêm giữa hôm

夜里十二点钟前后,也泛指深夜

Ví dụ:
  • - 半夜 bànyè gěi le 电话 diànhuà

    - Giữa đêm giữa hôm cô ấy gọi điện cho tôi.

  • - 喜欢 xǐhuan 半夜 bànyè 看书 kànshū

    - Cô ấy thích đọc sách buổi đêm.

  • - 哥儿俩 gēerliǎ 一直 yìzhí 谈到 tándào 半夜 bànyè

    - Hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半夜

  • - 大半夜 dàbànyè de shuí huì àn 门铃 ménlíng a

    - Ai rung chuông giữa đêm khuya?

  • - 五更 wǔgēng shuì 半夜 bànyè

    - nửa đêm đi ngủ, canh năm thức dậy.

  • - 半夜三更 bànyèsāngēng de 起来 qǐlai 干什么 gànshénme

    - nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?

  • - 大半夜 dàbànyè ma

    - Vào giữa đêm?

  • - 半夜 bànyè xǐng le

    - Tôi tỉnh dậy vào nửa đêm.

  • - 哥儿俩 gēerliǎ 一直 yìzhí 谈到 tándào 半夜 bànyè

    - Hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya.

  • - 琼花 qiónghuā zài 半夜 bànyè 开放 kāifàng

    - Hoa quỳnh nở vào ban đêm.

  • - 半夜 bànyè cái 回家 huíjiā

    - Nửa đêm cô ấy mới về nhà.

  • - 半夜 bànyè 城市 chéngshì 地震 dìzhèn le

    - Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.

  • - dōu 半夜 bànyè le 快睡吧 kuàishuìba

    - Nửa đêm rồi đó, nhanh ngủ đi!

  • - 喜欢 xǐhuan 半夜 bànyè 看书 kànshū

    - Cô ấy thích đọc sách buổi đêm.

  • - le 半夜 bànyè cái dào jiā

    - Mò mẫm đến tận nửa đêm mới về đến nhà.

  • - wèi rén zuò 亏心事 kuīxīnshì 半夜 bànyè 敲门 qiāomén 心不惊 xīnbùjīng

    - không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.

  • - 这列 zhèliè 火车 huǒchē 半夜 bànyè 出轨 chūguǐ le

    - Chuyến xe lửa này đã trật bánh vào nửa đêm.

  • - 估计 gūjì 半夜 bànyè 才能 cáinéng 回来 huílai 交代 jiāodài 家里 jiālǐ gěi 留门 liúmén

    - anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.

  • - zài 半夜 bànyè 惊醒 jīngxǐng le

    - Tôi tỉnh dậy giữa đêm.

  • - 半夜 bànyè bèi 噩梦 èmèng 惊醒 jīngxǐng le

    - Tôi bị đánh thức bởi những cơn ác mộng vào giữa đêm.

  • - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • - māo zài 半夜 bànyè 突然 tūrán 作怪 zuòguài

    - Con mèo đột nhiên làm trò vào giữa đêm.

  • - 半夜 bànyè de 温度 wēndù hěn

    - Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 半夜

Hình ảnh minh họa cho từ 半夜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半夜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao