Đọc nhanh: 深受 (thâm thụ). Ý nghĩa là: được (ưa chuộng; đánh giá cao; đón nhận một cách nồng nhiệt). Ví dụ : - 这部电影深受好评。 Bộ phim này được đánh giá rất cao.. - 这款手机深受年轻人欢迎。 Mẫu điện thoại này rất được giới trẻ ưa chuộng.. - 他的表演深受观众喜爱。 Màn trình diễn của anh ấy được khán giả rất yêu thích.
Ý nghĩa của 深受 khi là Động từ
✪ được (ưa chuộng; đánh giá cao; đón nhận một cách nồng nhiệt)
深深地受到
- 这部 电影 深受 好评
- Bộ phim này được đánh giá rất cao.
- 这 款 手机 深受 年轻人 欢迎
- Mẫu điện thoại này rất được giới trẻ ưa chuộng.
- 他 的 表演 深受 观众 喜爱
- Màn trình diễn của anh ấy được khán giả rất yêu thích.
- 这 本书 深受 读者 喜爱
- Cuốn sách này rất được độc giả yêu thích.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深受
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 孩子 深受 祖父 的 珍爱
- trẻ em luôn nhận được sự yêu mến của ông bà.
- 福斯特 先生 不能 接受 你 的 宴请 , 深表歉意
- Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.
- 爷爷 深受 喘 的 折磨
- Ông nội bị hành hạ bởi bệnh hen suyễn.
- 深 致歉 意 , 请 接受
- Tôi thành thật xin lỗi, mong được lượng thứ.
- 那 出剧 深受 欢迎
- Vở kịch đó rất được hoan nghênh.
- 创巨痛深 ( 比喻 遭受 重大 的 损失 )
- vết thương đau đớn (tổn thất nặng nề).
- 他 的 表演 深受 观众 喜爱
- Màn trình diễn của anh ấy được khán giả rất yêu thích.
- 他 的 演讲 深受 大众 喜爱
- Bài diễn thuyết của anh ấy được đại chúng yêu thích rất nhiều.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 这家 餐厅 深受 顾客 青睐
- Nhà hàng này rất được lòng khách hàng.
- 这个 角色 深受 观众 喜爱
- Nhân vật này được khán giả yêu thích.
- 杜甫 的 诗 深受 后世 推崇
- thơ của Đỗ Phủ rất được người đời sau tôn sùng.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 该 航线 深受 旅客 欢迎
- Tuyến đường bay này rất được hành khách ưa chuộng.
- 这位 导师 深受 弟子 尊敬
- Vị đạo sư này được các đệ tử kính trọng.
- 这部 电影 深受 好评
- Bộ phim này được đánh giá rất cao.
- 她 的 话语 让 我 深受感动
- Những lời nói của cô ấy khiến tôi xúc động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深受
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深受 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
深›