深层 shēncéng

Từ hán việt: 【thâm tằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "深层" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâm tằng). Ý nghĩa là: sâu, lớp sâu, lâu đời. Ví dụ : - Có lẽ có một lý do sâu xa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 深层 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 深层 khi là Tính từ

sâu

deep

Ví dụ:
  • - 可能 kěnéng yǒu 深层 shēncéng de 原因 yuányīn

    - Có lẽ có một lý do sâu xa.

lớp sâu

deep layer

lâu đời

deep-seated

cơ bản

underlying

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深层

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 深感 shēngǎn 汗颜 hànyán

    - thấy xấu hổ vô cùng.

  • - 根深柢固 gēnshēndǐgù

    - thâm căn cố đế

  • - 思念 sīniàn 更加 gèngjiā 弥深 míshēn

    - Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.

  • - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • - 深山老林 shēnshānlǎolín

    - rừng hoang núi thẳm.

  • - 肾脏 shènzàng 皮层 pícéng

    - vỏ thận.

  • - 兄弟 xiōngdì 情谊 qíngyì 极为 jíwéi 隆深 lóngshēn

    - Tình huynh đệ rất sâu đậm.

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - 好学 hàoxué 深思 shēnsī

    - học chăm nghĩ sâu.

  • - 深入基层 shēnrùjīcéng

    - xâm nhập cơ sở

  • - 断层 duàncéng 地形 dìxíng shàng de 显著 xiǎnzhù 变化 biànhuà 断层 duàncéng 深谷 shēngǔ

    - Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.

  • - 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - thâm nhập cơ sở; đi sâu xuống hạ tầng.

  • - 冰层 bīngcéng 十分 shífēn 深厚 shēnhòu

    - Lớp băng kia rất sâu và dày.

  • - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • - 可能 kěnéng yǒu 深层 shēncéng de 原因 yuányīn

    - Có lẽ có một lý do sâu xa.

  • - 深秋 shēnqiū 季节 jìjié 层林尽染 cénglínjǐnrǎn 景色宜人 jǐngsèyírén

    - tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục

  • - 这是 zhèshì 深层 shēncéng 网络 wǎngluò 信息 xìnxī de 加密 jiāmì 链接 liànjiē

    - Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.

  • - 我们 wǒmen yào 深化 shēnhuà 合作 hézuò

    - Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 深层

Hình ảnh minh họa cho từ 深层

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao