Đọc nhanh: 流动 (lưu động). Ý nghĩa là: chảy; di động (chất lỏng, khí), lưu động; không cố định. Ví dụ : - 溪水缓缓地流动。 nước suối chảy từ từ.. - 空气流动就形成风。 luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.. - 流动哨。 trạm gác lưu động.
Ý nghĩa của 流动 khi là Động từ
✪ chảy; di động (chất lỏng, khí)
(液体或气体) 移动
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 空气 流动 就 形成 风
- luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.
✪ lưu động; không cố định
经常变换位置 (跟''固定''相对)
- 流动 哨
- trạm gác lưu động.
- 流动红旗
- cờ đỏ luân lưu.
- 流动 售货 车
- xe bán hàng lưu động.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流动
- 启动 电流
- chạy điện.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 流动 哨
- trạm gác lưu động.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 流动 售货 车
- xe bán hàng lưu động.
- 流动红旗
- cờ đỏ luân lưu.
- 劳动力 外流
- sức lao động chảy ra nước ngoài.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 水 自动 地流 到 田里
- nước tự chảy vào ruộng
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 清澈 的 水 静静 流动
- Dòng nước trong veo trôi lững lờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
流›