浮泛 fúfàn

Từ hán việt: 【phù phiếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浮泛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phù phiếm). Ý nghĩa là: trôi nổi; trôi trên mặt nước, lộ ra; toát lên, bề ngoài; không thực tế. Ví dụ : - con thuyền trôi trên mặt nước. - 。 trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.. - ngôn từ không thật

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浮泛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浮泛 khi là Tính từ

trôi nổi; trôi trên mặt nước

漂浮在水面上

Ví dụ:
  • - 轻舟浮泛 qīngzhōufúfàn

    - con thuyền trôi trên mặt nước

lộ ra; toát lên

流露

Ví dụ:
  • - de 脸上 liǎnshàng 浮泛 fúfàn zhe tiān 真的 zhēnde 表情 biǎoqíng

    - trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.

bề ngoài; không thực tế

表面的;不切实的

Ví dụ:
  • - 言词 yáncí 浮泛 fúfàn

    - ngôn từ không thật

  • - 浮泛 fúfàn de 研究 yánjiū

    - nghiên cứu không thực tế

láng cháng; lông bông

缺乏具体分析, 不明确; 含混

bâng quơ

不切实; 不塌实

bông lông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮泛

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 浮荣 fúróng 不足 bùzú niàn

    - Vinh hoa tạm thời không đáng nhớ.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 衣饰 yīshì 浮艳 fúyàn

    - quần áo trang sức loè loẹt

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - 浮财 fúcái nán 留存 liúcún

    - Tài sản không cố định khó giữ lại.

  • - 荷叶 héyè 漂浮 piāofú zài 水面 shuǐmiàn shàng

    - Lá sen nổi trên mặt nước.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén de 爱好 àihào 广泛 guǎngfàn

    - Ông già này có rất nhiều sở thích.

  • - 浮利 fúlì 贪恋 tānliàn

    - Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.

  • - 不慕 bùmù 浮名 fúmíng

    - không thích hư danh

  • - 心眼 xīnyǎn 活泛 huófan

    - thông minh lanh lợi

  • - cuò

    - chôn nổi.

  • - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • - 做人 zuòrén yào 扎实 zhāshí 不要 búyào 浮夸 fúkuā

    - Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.

  • - 浮生若梦 fúshēngruòmèng

    - kiếp phù du như một giấc mơ.

  • - de 脸上 liǎnshàng 浮泛 fúfàn zhe tiān 真的 zhēnde 表情 biǎoqíng

    - trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.

  • - 言词 yáncí 浮泛 fúfàn

    - ngôn từ không thật

  • - 轻舟浮泛 qīngzhōufúfàn

    - con thuyền trôi trên mặt nước

  • - 浮泛 fúfàn de 研究 yánjiū

    - nghiên cứu không thực tế

  • - 十五年 shíwǔnián qián de 旧事 jiùshì zhòng yòu 浮上 fúshàng de 脑海 nǎohǎi

    - những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浮泛

Hình ảnh minh họa cho từ 浮泛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮泛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Fá , Fán , Fàn , Fěng
    • Âm hán việt: Phiếm , Phủng
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHIO (水竹戈人)
    • Bảng mã:U+6CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao