泱泱 yāng yāng

Từ hán việt: 【ương ương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泱泱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ương ương). Ý nghĩa là: mênh mông (mặt nước), to lớn; khí phách to lớn. Ví dụ : - 。 nước lớn thế mạnh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泱泱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泱泱 khi là Tính từ

mênh mông (mặt nước)

水面广阔

to lớn; khí phách to lớn

气魄宏大

Ví dụ:
  • - 泱泱大国 yāngyāngdàguó

    - nước lớn thế mạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泱泱

  • - 泱泱大国 yāngyāngdàguó

    - nước lớn thế mạnh

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泱泱

Hình ảnh minh họa cho từ 泱泱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泱泱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng
    • Âm hán việt: Anh , Áng , Ương , Ưởng
    • Nét bút:丶丶一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELBK (水中月大)
    • Bảng mã:U+6CF1
    • Tần suất sử dụng:Thấp