Đọc nhanh: 泱泱 (ương ương). Ý nghĩa là: mênh mông (mặt nước), to lớn; khí phách to lớn. Ví dụ : - 泱泱大国。 nước lớn thế mạnh
Ý nghĩa của 泱泱 khi là Tính từ
✪ mênh mông (mặt nước)
水面广阔
✪ to lớn; khí phách to lớn
气魄宏大
- 泱泱大国
- nước lớn thế mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泱泱
- 泱泱大国
- nước lớn thế mạnh
Hình ảnh minh họa cho từ 泱泱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泱泱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泱›