Đọc nhanh: 浩浩荡荡 (hạo hạo đãng đãng). Ý nghĩa là: hoành tráng, Hùng vĩ, rần rộ. Ví dụ : - 游行队伍浩浩荡荡地通过天安门。 đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
Ý nghĩa của 浩浩荡荡 khi là Thành ngữ
✪ hoành tráng
grandiose
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
✪ Hùng vĩ
majestic
✪ rần rộ
形容广阔或壮大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩浩荡荡
- 歌声 荡漾
- tiếng ca trầm bổng
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 放荡不羁
- tự do phóng túng
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 烟波浩淼
- khói sóng mênh mông
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 春风 浩荡
- gió xuân lồng lộng.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 大海 浩荡 无边
- Biển cả rộng lớn vô biên.
- 这个 项目 的 资料 浩 穰
- Tài liệu dự án này rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浩浩荡荡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浩浩荡荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浩›
荡›