Đọc nhanh: 浩茫 (hạo mang). Ý nghĩa là: mênh mông; bát ngát; vô biên; đầy; nhiều. Ví dụ : - 浩茫的大地 đất đai mênh mông. - 心事浩茫 đầy tâm sự
Ý nghĩa của 浩茫 khi là Tính từ
✪ mênh mông; bát ngát; vô biên; đầy; nhiều
广阔无边
- 浩茫 的 大地
- đất đai mênh mông
- 心事 浩茫
- đầy tâm sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩茫
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 江流 浩然
- nước sông chảy cuồn cuộn
- 烟波浩淼
- khói sóng mênh mông
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 洪波 浩然
- sóng trào
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 月色微茫
- ánh trăng mờ ảo
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 茫无头绪
- rối tinh rối mù không rõ manh mối
- 声势浩大
- thanh thế lẫy lừng.
- 声势浩大
- thanh thế to lớn
- 心事 浩茫
- đầy tâm sự
- 浩茫 的 大地
- đất đai mênh mông
- 这个 项目 的 资料 浩 穰
- Tài liệu dự án này rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浩茫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浩茫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浩›
茫›