Đọc nhanh: 广袤 (quảng mậu). Ý nghĩa là: diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng (đất đai), rộng lớn. Ví dụ : - 广袤千里 rộng dài ngàn dặm. - 蔚蓝的天空,广袤无际。 bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
Ý nghĩa của 广袤 khi là Tính từ
✪ diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng (đất đai)
土地的长和宽 (东西的长度叫''广'',南北的长度叫''袤'')
- 广袤千里
- rộng dài ngàn dặm
✪ rộng lớn
广阔;宽广
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广袤
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 路子 广
- con đường rộng lớn.
- 广袤千里
- rộng dài ngàn dặm
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广袤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广袤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
袤›