Hán tự: 测
Đọc nhanh: 测 (trắc). Ý nghĩa là: đo; đo đạc, đoán; ngờ đến; lường trước. Ví dụ : - 你得测一测你的视力。 Cậu cần phải đo thị lực.. - 我想测一测河水的深度。 Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.. - 推测未来总是很难的。 Rất khó để đoán trước tương lai.
Ý nghĩa của 测 khi là Động từ
✪ đo; đo đạc
测量
- 你 得 测一测 你 的 视力
- Cậu cần phải đo thị lực.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
✪ đoán; ngờ đến; lường trước
推测;推想;猜想
- 推测 未来 总是 很难 的
- Rất khó để đoán trước tương lai.
- 她 胡乱 地 猜测 了 一下
- Cô ấy tùy tiện đoán đại chút.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 测
✪ 测 + Tân ngữ ( 体温/ 身高/ 体重)
- 每年 我 都 会测 身高
- Mỗi năm tôi đều đo chiều cao.
- 护士 为 他 测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cơ thể cho anh ấy.
- 他 每天 都 要测 体重
- Anh ấy ngày nào cũng đo cân nặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 居心叵测
- bụng dạ khó lường.
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 医生 测 了 他 的 脉
- Bác sĩ kiểm tra mạch đập của anh ấy.
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
- 我 还是 需要 您 做 一个 酒测
- Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›