Đọc nhanh: 测定 (trắc định). Ý nghĩa là: xác định; đo định; đo; định; trắc định (xác định sau khi đo đạc). Ví dụ : - 测定方向。 định phương hướng. - 测定气温。 xác định nhiệt độ không khí. - 测定距离。 đo khoảng cách
Ý nghĩa của 测定 khi là Động từ
✪ xác định; đo định; đo; định; trắc định (xác định sau khi đo đạc)
经测量后确定
- 测定 方向
- định phương hướng
- 测定 气温
- xác định nhiệt độ không khí
- 测定 距离
- đo khoảng cách
- 测定 土壤 中 的 氮素 含量
- đo lượng đạm trong đất
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测定
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 测定 气温
- xác định nhiệt độ không khí
- 测定 距离
- đo khoảng cách
- 测定 方向
- định phương hướng
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
- 测定 土壤 中 的 氮素 含量
- đo lượng đạm trong đất
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
测›