Đọc nhanh: 遥测 (dao trắc). Ý nghĩa là: đo cự ly xa (dùng dụng cụ quang học và điện tử hiện đại để đo cự ly của những sự vật ở xa).
Ý nghĩa của 遥测 khi là Động từ
✪ đo cự ly xa (dùng dụng cụ quang học và điện tử hiện đại để đo cự ly của những sự vật ở xa)
运用现代化的电子、光学仪器对远距离的事物进行测量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遥测
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 路途遥远
- đường sá xa xôi.
- 路遥知马力
- đường xa mới biết sức ngựa
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 居心叵测
- bụng dạ khó lường.
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 我 还是 需要 您 做 一个 酒测
- Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遥测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遥测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
遥›