Đọc nhanh: 流向 (lưu hướng). Ý nghĩa là: hướng chảy, xu hướng; khuynh hướng. Ví dụ : - 地下水也有一定的流向。 nước ở dưới lòng đất cũng chảy theo một hướng nhất định.. - 掌握旅客的流向。 nắm lấy xu hướng của khách du lịch.. - 重视人才的流向问题。 coi trọng nhân tài.
Ý nghĩa của 流向 khi là Danh từ
✪ hướng chảy
水流的方向
- 地下水 也 有 一定 的 流向
- nước ở dưới lòng đất cũng chảy theo một hướng nhất định.
✪ xu hướng; khuynh hướng
指人员、货物等的流动去向
- 掌握 旅客 的 流向
- nắm lấy xu hướng của khách du lịch.
- 重视 人才 的 流向 问题
- coi trọng nhân tài.
- 确定 商品 的 合理 流向
- xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流向
- 河流 走向
- hướng chảy của dòng sông
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 掌握 旅客 的 流向
- nắm lấy xu hướng của khách du lịch.
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 横向 交流
- cùng giao lưu
- 浙水 奔腾 向东流
- Nước sông Triết chảy về phía đông.
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
- 人流 涌向 广场
- Dòng người đổ về quảng trường.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 时代 的 洪流滚滚 向前
- Dòng chảy thời gian đang cuồn cuộn hướng về phía trước.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 重视 人才 的 流向 问题
- coi trọng nhân tài.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 阳电 是 电流 的 一个 方向
- Dòng điện dương là một hướng của dòng điện.
- 确定 商品 的 合理 流向
- xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn.
- 地下水 也 有 一定 的 流向
- nước ở dưới lòng đất cũng chảy theo một hướng nhất định.
- 向 河流 排污 , 最终 破坏 了 海洋生物 资源
- Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
流›