Đọc nhanh: 流淌 (lưu thảng). Ý nghĩa là: dòng nước chảy. Ví dụ : - 热血流淌。 dòng nhiệt huyết.
Ý nghĩa của 流淌 khi là Động từ
✪ dòng nước chảy
液体流动
- 热血 流淌
- dòng nhiệt huyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流淌
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 小溪 潺潺 流淌
- Suối nhỏ nước chảy róc rách.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 流水 哗哗 地 流淌 在 山间
- Dòng nước chảy ầm ầm giữa núi rừng.
- 河水 汤汤 流淌
- Nước sông chảy ào ào.
- 热血 流淌
- dòng nhiệt huyết.
- 潇水 静静 流淌
- Nước sông Tiêu Thủy chảy êm đềm.
- 河水 静静地 继续 流淌
- Dòng sông vẫn tiếp tục lặng lẽ chảy.
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流淌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流淌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
淌›
đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra
Róc Rách
trút xuống; đổ xuống (một lượng nước lớn); đổ trút
chảy xiết; tuôn trào; chảy băng băngdòng nước xiết; dòng nước băng băng; dòng nước tuôn trào
tràn đầy; chan chứa
tuôn chảy
trôi qua; qua đi; trôi đi; trôi đi mất
sống uổng; sống hoàibỏ phí
chảy nhỏ giọt; rỉ rỉ
Hướng Chảy