Hán tự: 洒
Đọc nhanh: 洒 (sái.tẩy.thối.tiển). Ý nghĩa là: vẩy; rắc; tung; xịt (nước), rơi vãi; tràn; đổ, tự nhiên; thoải mái (không bị kiềm chế). Ví dụ : - 扫地的时候先洒些水。 Khi quét nhà trước tiên hãy vẩy một ít nước.. - 你先把水洒到地上。 Bạn xịt nước xuống đất trước đi.. - 把洒在地上的粮食捡起来。 Nhặt thức ăn rơi vãi trên mặt đất.
Ý nghĩa của 洒 khi là Động từ
✪ vẩy; rắc; tung; xịt (nước)
使 (水或其他东西) 分散地落下
- 扫地 的 时候 先洒些 水
- Khi quét nhà trước tiên hãy vẩy một ít nước.
- 你 先 把 水洒 到 地上
- Bạn xịt nước xuống đất trước đi.
✪ rơi vãi; tràn; đổ
分散地落下
- 把 洒 在 地上 的 粮食 捡起来
- Nhặt thức ăn rơi vãi trên mặt đất.
- 别 把 汤洒 了
- Đừng làm đổ canh.
Ý nghĩa của 洒 khi là Tính từ
✪ tự nhiên; thoải mái (không bị kiềm chế)
自然; 舒适(无拘束)
- 他 的 性格 很 洒脱
- Tính cách của anh ấy rất thoải mái.
- 他 生活 得 洒脱 自 在
- Anh sống thoải mái tự tại.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 洒
✪ 洒 + 下来/到...
rơi xuống
- 雨水 从 天空 中洒 了 下来
- Mưa rơi từ trên trời xuống.
- 我 觉得 好像 有 水洒 了 下来
- Tôi cảm thấy như có nước rơi xuống.
✪ Danh từ(水/汤/酒/油/米/豆子)+ 洒 + 到/在 + ... 上
cái gì đó đổ ra/ đổ xuống
- 谁 把 水洒 到 地上 了 ?
- Ai đã đổ nước xuống đất?
- 酒洒 到 桌子 上 了
- Rượu đổ trên bàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 风神 挥洒
- phong thái tự nhiên
- 喷洒 农药
- phun thuốc trừ sâu.
- 爱洒 西藏 圣地
- Tình yêu rải khắp vùng đất thánh Tây Tạng.
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 洒扫 庭除
- quét sân
- 别 把 汤洒 了
- Đừng làm đổ canh.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 她 把 颜料 洒 了
- Cô ấy làm đổ màu vẽ.
- 旻 光洒 田野
- Ánh sáng mùa thu rải trên cánh đồng.
- 挥 洒热血
- nhỏ máu; đổ máu đào.
- 洒洒 万言
- nhiều chữ lắm lời.
- 酒洒 到 桌子 上 了
- Rượu đổ trên bàn.
- 她 笑容 很 洒脱
- Nụ cười của cô ấy rất tự nhiên.
- 他 行为 显得 洒脱
- Anh ấy hành động rất tự nhiên.
- 他 的 性格 很 洒脱
- Tính cách của anh ấy rất thoải mái.
- 随意 挥洒
- tuỳ ý viết vẽ.
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
- 把 洒 在 地上 的 粮食 捡起来
- Nhặt thức ăn rơi vãi trên mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洒›