Hán tự: 撒
Đọc nhanh: 撒 (tát.tản). Ý nghĩa là: vung; tung; rắc; vẩy; rải; vảy, làm càn; làm bừa; ăn vạ; làm nũng, tiểu tiện; đại tiện; bài tiết. Ví dụ : - 他撒开腿拼命奔跑。 Anh ấy vung chân chạy thục mạng.. - 孩子撒开风筝线跑。 Đứa trẻ tung dây diều chạy.. - 她向爸爸撒起娇来。 Cô ấy ăn vạ với bố.
Ý nghĩa của 撒 khi là Động từ
✪ vung; tung; rắc; vẩy; rải; vảy
放出;张开
- 他 撒开 腿 拼命 奔跑
- Anh ấy vung chân chạy thục mạng.
- 孩子 撒开 风筝 线 跑
- Đứa trẻ tung dây diều chạy.
✪ làm càn; làm bừa; ăn vạ; làm nũng
尽力使出;表现出
- 她 向 爸爸 撒起 娇来
- Cô ấy ăn vạ với bố.
- 女友 总爱 对 我 撒娇
- Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.
✪ tiểu tiện; đại tiện; bài tiết
排泄;泄出
- 猫咪 在 角落 撒 了 屎
- Con mèo tiểu tiện ở góc phòng.
- 小狗 随地 撒 了 泡 尿
- Chú chó con tiểu tiện bừa bãi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 撒
✪ 撒+ Tân ngữ(酒疯/气/欢儿/泼)
hành động thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái theo cách tiêu cực hoặc không kiểm soát
- 他 喝 多 了 开始 撒酒疯
- Anh ấy uống nhiều và bắt đầu làm loạn.
- 他 常常 喝醉 后 撒酒疯
- Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.
✪ 撒 + 手/网/把
biểu thị hành động bỏ ra hoặc thả ra một thứ gì đó.
- 他 不 小心 撒手 了
- Anh ấy vô tình buông tay.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 女友 总爱 对 我 撒娇
- Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.
- 她 爱 撒谎 , 常常 骗 别人
- Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.
- 播撒 药粉
- rắc thuốc bột
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 她 撒 撒娇 请求 帮忙
- Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.
- 她 撒 撒娇 让 我 买 玩具
- Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 他 姓 撒
- Anh ấy họ Táp.
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 播撒 树种
- gieo giống cây trồng
- 他 从不 撒谎
- Anh ấy không bao giờ nói dối.
- 他 经常 撒谎
- Anh ấy thường xuyên nói dối.
- 爸爸 一 撒手 , 我 就 自己 跑 了
- Bố vừa buông tay, tôi tự chạy đi luôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撒›