泼洒 pōsǎ

Từ hán việt: 【bát sái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泼洒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát sái). Ý nghĩa là: Bắn tóe; tỏa ra. Ví dụ : - 。 Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泼洒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泼洒 khi là Động từ

Bắn tóe; tỏa ra

Ví dụ:
  • - 月光如水 yuèguāngrúshuǐ 泼洒 pōsǎ zài 宁静 níngjìng de 原野 yuányě shàng

    - Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼洒

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

  • - 喷洒 pēnsǎ 农药 nóngyào

    - phun thuốc trừ sâu.

  • - 泼冷水 pōlěngshuǐ

    - dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác).

  • - 爱洒 àisǎ 西藏 xīzàng 圣地 shèngdì

    - Tình yêu rải khắp vùng đất thánh Tây Tạng.

  • - 健康 jiànkāng 宝宝 bǎobǎo 活泼可爱 huópokěài

    - Bé khỏe mạnh, hoạt bát đáng yêu.

  • - 台风 táifēng ér 潇洒 xiāosǎ

    - phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.

  • - 洒扫 sǎsǎo 庭除 tíngchú

    - quét sân

  • - bié 汤洒 tāngsǎ le

    - Đừng làm đổ canh.

  • - 神父 shénfù 圣水 shèngshuǐ zài 婴儿 yīngér de 额头 étóu shàng

    - Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.

  • - zài 土豆片 tǔdòupiàn shàng

    - Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.

  • - 颜料 yánliào le

    - Cô ấy làm đổ màu vẽ.

  • - 生动活泼 shēngdònghuópo de 政治局面 zhèngzhìjúmiàn

    - Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.

  • - 泼墨山水 pōmòshānshuǐ

    - vẽ tranh sơn thuỷ.

  • - mín 光洒 guāngsǎ 田野 tiányě

    - Ánh sáng mùa thu rải trên cánh đồng.

  • - huī 洒热血 sǎrèxuè

    - nhỏ máu; đổ máu đào.

  • - 表孙 biǎosūn 性格 xìnggé 十分 shífēn 活泼 huópo

    - Cháu họ tính cách rất hoạt bát.

  • - 洒洒 sǎsǎ 万言 wànyán

    - nhiều chữ lắm lời.

  • - 月光如水 yuèguāngrúshuǐ 泼洒 pōsǎ zài 宁静 níngjìng de 原野 yuányě shàng

    - Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.

  • - zài 地上 dìshàng de 粮食 liángshí 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Nhặt thức ăn rơi vãi trên mặt đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泼洒

Hình ảnh minh họa cho từ 泼洒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泼洒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao