Hán tự: 泰
Đọc nhanh: 泰 (thái). Ý nghĩa là: bình an; bình yên; an ninh; yên ổn, cực; nhất, quá; lắm. Ví dụ : - 他希望全家平安泰顺。 Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.. - 这个村庄非常安泰。 Ngoio làng này rất yên bình.. - 泰美好的时光已逝。 Thời gian tuyệt vời nhất đã qua.
Ý nghĩa của 泰 khi là Tính từ
✪ bình an; bình yên; an ninh; yên ổn
平安;安宁
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
✪ cực; nhất
极;最
- 泰 美好 的 时光 已逝
- Thời gian tuyệt vời nhất đã qua.
- 他泰 喜欢 这 本书
- Anh ấy thích quyển sách này nhất.
Ý nghĩa của 泰 khi là Phó từ
✪ quá; lắm
太;过甚
- 泰热 的 天气 让 人烦
- Thời tiết quá nóng làm người ta bực mình.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
Ý nghĩa của 泰 khi là Phó từ
✪ họ Thái
姓
- 他 姓 泰
- Anh ấy họ Thái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 全家 康泰
- gia đình bình an.
- 身体 康泰
- thân thể khoẻ mạnh.
- 重于泰山
- nặng hơn núi Thái
- 此山 名曰 泰山
- Ngọn núi này được gọi là Thái Sơn.
- 登上 泰山 顶峰
- leo lên đỉnh núi Thái Sơn
- 有眼不识泰山
- có mắt mà không nhìn thấy Thái Sơn
- 泰山压顶 不 弯腰
- dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泰›