Đọc nhanh: 永泰 (vĩnh thái). Ý nghĩa là: Quận Yongtai ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến.
Ý nghĩa của 永泰 khi là Danh từ
✪ Quận Yongtai ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến
Yongtai county in Fuzhou 福州 [Fu2zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永泰
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 永不 失联 的 爱
- Tình yêu vĩnh viễn không mất đi
- 这份 爱 永不 消逝
- Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.
- 爱是 永恒 的 主题
- Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 全家 康泰
- gia đình bình an.
- 身体 康泰
- thân thể khoẻ mạnh.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永泰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永泰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm永›
泰›