Hán tự: 泊
Đọc nhanh: 泊 (bạc.phách). Ý nghĩa là: đậu; cập bến; ghé bến; dừng thuyền; đỗ thuyền, ngừng; dạt; dừng lại; lưu lại, lạnh nhạt; dửng dưng (danh lợi). Ví dụ : - 轮船即将泊入港口。 Tàu thủy sắp cập vào cảng.. - 渔船昨晚已泊此处。 Thuyền đánh cá tối qua đã đậu ở đây.. - 他多年在外漂泊。 Anh ấy phiêu bạt nhiều năm bên ngoài.
Ý nghĩa của 泊 khi là Động từ
✪ đậu; cập bến; ghé bến; dừng thuyền; đỗ thuyền
船靠岸;停船
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 渔船 昨晚 已泊 此处
- Thuyền đánh cá tối qua đã đậu ở đây.
✪ ngừng; dạt; dừng lại; lưu lại
停留
- 他 多年 在外 漂泊
- Anh ấy phiêu bạt nhiều năm bên ngoài.
- 她 的 心 一直 在外 漂泊
- Tâm hồn cô ấy luôn trôi dạt nơi xa.
Ý nghĩa của 泊 khi là Tính từ
✪ lạnh nhạt; dửng dưng (danh lợi)
对名利)淡漠
- 她 对 名利 淡泊
- Cô ấy không màng danh lợi.
- 她 过 着 淡泊 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống thanh bạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泊
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 家贫 落泊
- gia đình nghèo khó, tinh thần sa sút.
- 宁静 的 青海 泊
- Hồ Thanh Hải yên tĩnh.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 渔船 沿着 岸 抛锚 停泊
- Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.
- 淡泊名利
- không màng danh lợi
- 淡泊明志
- chí cao không màng danh lợi
- 她 对 名利 淡泊
- Cô ấy không màng danh lợi.
- 她 过 着 淡泊 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống thanh bạch.
- 湖泊 非常广阔
- Hồ nước rất rộng lớn.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 解放前 , 劳动 人民 经常 过 着 颠沛流离 , 漂泊异乡 的 生活
- trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泊›