Đọc nhanh: 接泊车 (tiếp bạc xa). Ý nghĩa là: xe buýt đưa đón.
Ý nghĩa của 接泊车 khi là Danh từ
✪ xe buýt đưa đón
shuttle bus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接泊车
- 翻斗车
- toa xe
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 铰接式 无轨电车
- xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.
- 焊接车间
- phân xưởng hàn
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
- 派车去 接 领导
- Điều xe đi đón lãnh đạo.
- 我们 在 车臣 与 他 接触 过
- Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.
- 这 整条 街 都 需要 泊车 许可 才能 停
- Toàn bộ con phố này chỉ có giấy phép đậu xe.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 我们 去 车站 迎接 客人
- Chúng tôi đến ga để đón khách.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接泊车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接泊车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
泊›
车›