Đọc nhanh: 没有免费的午餐 (một hữu miễn phí đích ngọ xan). Ý nghĩa là: không có bữa ăn nào là miễn phí; phải lao động và kiếm ăn bằng sức mình. Ví dụ : - 你一定要好好学习,不能偷懒。世界上没有免费的午餐 Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
Ý nghĩa của 没有免费的午餐 khi là Câu thường
✪ không có bữa ăn nào là miễn phí; phải lao động và kiếm ăn bằng sức mình
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有免费的午餐
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 亲爱 的 , 没有 你 我 怎能 活下去
- Em yêu, làm sao anh sống được mà không có em.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 免费 午餐
- Bữa trưa miễn phí.
- 航班 上 有 免费餐 食
- Chuyến bay có bữa ăn miễn phí.
- 他 的 努力 简直 都 没有 白费
- Nỗ lực của anh ấy quả thực không uổng phí.
- 没有 人 愿意 当 免费 的 记录
- Không có ai đồng ý làm thư ký miễn phí.
- 您 的 儿子 没有 免疫系统
- Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.
- 客舱 内有 免费 的 饮料
- Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.
- 酒店 提供 免费 的 早餐
- Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没有免费的午餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没有免费的午餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm免›
午›
有›
没›
的›
费›
餐›