Đọc nhanh: 自助餐 (tự trợ xan). Ý nghĩa là: tiệc đứng; tiệc búp-phê. Ví dụ : - 咱们去吃自助餐吧。 Chúng mình đi ăn buffet đi.. - 吃自助餐可不能浪费。 Ăn buffet không được lãng phí.
Ý nghĩa của 自助餐 khi là Danh từ
✪ tiệc đứng; tiệc búp-phê
一种由用餐者自取菜肴、主食的用餐方式
- 咱们 去 吃 自助餐 吧
- Chúng mình đi ăn buffet đi.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自助餐
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 按时 就餐 有助于 健康
- Ăn uống đúng giờ có lợi cho sức khỏe.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 我们 可以 自助 点餐
- Chúng tôi có thể tự mình đặt món ăn.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 我 设法 自立 而 不 求助于 我 的 父母
- Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.
- 因为 得不到 帮助 , 他 只能 自己 徒步 回家
- Vì không nhận được sự giúp đỡ, anh ta chỉ đành đi bộ về nhà.
- 你 可以 自助 修理 设备
- Bạn có thể tự mình sửa chữa thiết bị.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- 在 超市 可以 自助 结账
- Có thể tự thanh toán ở siêu thị.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 我们 计划 去 日本 自助游
- Chúng tôi dự định đi du lịch tự túc ở Nhật Bản.
- 所以 我 认为 凶手 去过 自助 洗衣店
- Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 咱们 去 吃 自助餐 吧
- Chúng mình đi ăn buffet đi.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自助餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自助餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
自›
餐›