野餐用箱 yěcān yòng xiāng

Từ hán việt: 【dã xan dụng tương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "野餐用箱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dã xan dụng tương). Ý nghĩa là: Hộp đựng dùng cho picnic.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 野餐用箱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 野餐用箱 khi là Danh từ

Hộp đựng dùng cho picnic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野餐用箱

  • - qǐng yòng 绳子 shéngzi bǎng hǎo 箱子 xiāngzi

    - Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.

  • - 我们 wǒmen zài 荷花 héhuā 荡边 dàngbiān 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.

  • - 这片 zhèpiàn 滩地 tāndì 适合 shìhé 野餐 yěcān

    - Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.

  • - yòng 斧头 fǔtóu 那个 nàgè 箱子 xiāngzi 劈开 pīkāi le

    - Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.

  • - 设备 shèbèi 办公用品 bàngōngyòngpǐn bèi 装箱 zhuāngxiāng 运走 yùnzǒu le

    - Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.

  • - 这笔 zhèbǐ 费用 fèiyòng 包括 bāokuò 住宿 zhùsù 餐饮 cānyǐn

    - Khoản chi phí này bao gồm chỗ ở và ăn uống.

  • - chī 西餐 xīcān yòng 刀叉 dāochā

    - dùng dao, nĩa ăn đồ ăn tây.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 野餐 yěcān

    - Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.

  • - 野餐 yěcān zài 车里 chēlǐ wàng le

    - Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.

  • - 每辆车 měiliàngchē dōu yǒu 备用 bèiyòng de 油箱 yóuxiāng

    - Mỗi chiếc xe đều có bình xăng dự phòng.

  • - 我们 wǒmen zài 山坡 shānpō shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại trên sườn đồi.

  • - 沙拉 shālà 可以 kěyǐ 用来 yònglái 佐餐 zuǒcān

    - Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.

  • - dài le 水果 shuǐguǒ zuò 野餐 yěcān

    - Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.

  • - kuài 草地 cǎodì 适合 shìhé 野餐 yěcān

    - Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.

  • - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 野餐 yěcān

    - Họ dã ngoại trong rừng.

  • - 这次 zhècì 野餐 yěcān 非常 fēicháng 有趣 yǒuqù

    - Buổi dã ngoại lần này rất thú vị.

  • - 我们 wǒmen zài 草地 cǎodì shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.

  • - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 常常 chángcháng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.

  • - 需用 xūyòng bèng 著实 zhùshí 抽吸 chōuxī 几分钟 jǐfēnzhōng 才能 cáinéng 油箱 yóuxiāng 灌满 guànmǎn

    - Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 野餐用箱

Hình ảnh minh họa cho từ 野餐用箱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野餐用箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao