Đọc nhanh: 丑媳妇早晚要见公婆 (sửu tức phụ tảo vãn yếu kiến công bà). Ý nghĩa là: Cái đinh trong bọc lâu ngày cũng sẽ lòi ra; ý chỉ việc xấu sớm muộn cũng bại lộ.
Ý nghĩa của 丑媳妇早晚要见公婆 khi là Danh từ
✪ Cái đinh trong bọc lâu ngày cũng sẽ lòi ra; ý chỉ việc xấu sớm muộn cũng bại lộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑媳妇早晚要见公婆
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 星星 在 夜晚 是 可见 的
- Những ngôi sao thấy rõ vào ban đêm.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 我 想 早恋 , 但是 已经 晚 了
- Tôi muốn yêu sớm, nhưng đã quá muộn rồi
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 小 明 早晚 都 要 洗脸
- Buổi sáng và tối Tiểu Minh đều rửa mặt.
- 说谎 早晚 总 要 露马脚
- Nói dối thì sớm muộn gì cũng lòi đuôi ra thôi.
- 庄稼活 一定 要 趁 天时 , 早 了 晚 了 都 不好
- việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 我 早晚 要 和 制造 这 一切 的 人 面对面 的
- Cuối cùng tôi cũng phải đối mặt với người đàn ông đã bắt đầu tất cả những điều này.
- 每天 早晚 都 要 漱口
- Mỗi ngày sáng tối đều phải súc miệng.
- 这种 骗人 的 公司 早晚 会 完蛋
- Loại công ty gạt người này sớm muộn gì cũng xong đời.
- 早晚 总有一天 我们 会 见面
- sớm muộn chúng ta sẽ có ngày gặp nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丑媳妇早晚要见公婆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丑媳妇早晚要见公婆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丑›
公›
妇›
婆›
媳›
早›
晚›
要›
见›