正规 zhèngguī

Từ hán việt: 【chính quy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正规" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính quy). Ý nghĩa là: chính quy; nề nếp. Ví dụ : - 。 Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.. - 。 Đây là một ngôi trường chính quy.. - 。 Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正规 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 正规 khi là Tính từ

chính quy; nề nếp

符合正式规定的或一般公认的标准的

Ví dụ:
  • - 接受 jiēshòu le 正规 zhèngguī de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.

  • - 这是 zhèshì 一所 yīsuǒ 正规 zhèngguī de 学校 xuéxiào

    - Đây là một ngôi trường chính quy.

  • - 正规军队 zhèngguījūnduì de 装备 zhuāngbèi 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正规

  • - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn de 作者 zuòzhě shì 鲁迅 lǔxùn

    - Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 驾驶 jiàshǐ

    - Anh trai tôi đang học lái xe.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 选举 xuǎnjǔ 公平 gōngpíng 公正 gōngzhèng

    - Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.

  • - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • - 需以 xūyǐ 规矩 guījǔ 绳正 shéngzhèng

    - Cần dùng quy củ ngăn chặn.

  • - 互相 hùxiāng 规正 guīzhèng

    - khuyên bảo nhau

  • - 市场竞争 shìchǎngjìngzhēng yào 遵守规则 zūnshǒuguīzé 不能 bùnéng 采取 cǎiqǔ 正当 zhèngdāng 手段 shǒuduàn

    - Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.

  • - 厂家 chǎngjiā 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà 生产 shēngchǎn 规模 guīmó

    - Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.

  • - 孩子 háizi yào yǒu 规律 guīlǜ 正常 zhèngcháng de 睡眠 shuìmián

    - Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.

  • - 正规军队 zhèngguījūnduì de 装备 zhuāngbèi 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.

  • - 他们 tāmen 围坐 wéizuò chéng 一个 yígè hěn 规正 guīzhèng de 圆圈 yuánquān

    - họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.

  • - 这是 zhèshì 一所 yīsuǒ 正规 zhèngguī de 学校 xuéxiào

    - Đây là một ngôi trường chính quy.

  • - 接受 jiēshòu le 正规 zhèngguī de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正规

Hình ảnh minh họa cho từ 正规

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao