Đọc nhanh: 正轨 (chính quỹ). Ý nghĩa là: con đường phát triển đúng đắn; nề nếp. Ví dụ : - 纳入正轨 đi vào nề nếp. - 走上正轨 đi vào con đường đúng.
Ý nghĩa của 正轨 khi là Danh từ
✪ con đường phát triển đúng đắn; nề nếp
正常的发展道路
- 纳入 正轨
- đi vào nề nếp
- 走上正轨
- đi vào con đường đúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正轨
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 纳入 正轨
- đi vào nề nếp
- 走上正轨
- đi vào con đường đúng.
- 做事 要 轨于 正义
- Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 我 的 学习 慢慢 入 了 正轨
- Việc học của tôi dần dần đã vào đúng quỹ đạo.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正轨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
轨›