正轨 zhèngguǐ

Từ hán việt: 【chính quỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正轨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính quỹ). Ý nghĩa là: con đường phát triển đúng đắn; nề nếp. Ví dụ : - đi vào nề nếp. - đi vào con đường đúng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正轨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 正轨 khi là Danh từ

con đường phát triển đúng đắn; nề nếp

正常的发展道路

Ví dụ:
  • - 纳入 nàrù 正轨 zhèngguǐ

    - đi vào nề nếp

  • - 走上正轨 zǒushàngzhèngguǐ

    - đi vào con đường đúng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正轨

  • - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn de 作者 zuòzhě shì 鲁迅 lǔxùn

    - Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 驾驶 jiàshǐ

    - Anh trai tôi đang học lái xe.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 选举 xuǎnjǔ 公平 gōngpíng 公正 gōngzhèng

    - Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.

  • - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 纳入 nàrù 正轨 zhèngguǐ

    - đi vào nề nếp

  • - 走上正轨 zǒushàngzhèngguǐ

    - đi vào con đường đúng.

  • - 做事 zuòshì yào 轨于 guǐyú 正义 zhèngyì

    - Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.

  • - 项目 xiàngmù 必须 bìxū 回到 huídào 正常 zhèngcháng 轨道 guǐdào

    - Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.

  • - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 轨道 guǐdào

    - Công nhân đang sửa chữa đường ray.

  • - de 学习 xuéxí 慢慢 mànmàn le 正轨 zhèngguǐ

    - Việc học của tôi dần dần đã vào đúng quỹ đạo.

  • - 铁路 tiělù 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 敷设 fūshè xīn de 轨道 guǐdào

    - Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正轨

Hình ảnh minh họa cho từ 正轨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao