Đọc nhanh: 暂行 (tạm hành). Ý nghĩa là: tạm thi hành; tạm thời. Ví dụ : - 暂行条例 điều lệ tạm thời
Ý nghĩa của 暂行 khi là Tính từ
✪ tạm thi hành; tạm thời
暂时实行的 (法令规章)
- 暂行条例
- điều lệ tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂行
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 暂行条例
- điều lệ tạm thời
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 暂缓执行
- tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 我 暂时 不想 去 旅行
- Tớ tạm thời không muốn đi du lịch.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 把 暂时 不用 的 现款 存 在 银行 里
- đem những khoản không dùng đến gởi vào trong ngân hàng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暂行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暂行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暂›
行›