正视 zhèngshì

Từ hán việt: 【chính thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正视" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính thị). Ý nghĩa là: nhìn thẳng vào; không lẩn tránh; nghiêm chỉnh với, nhìn nhận. Ví dụ : - nhìn thẳng vào hiện thực. - nghiêm chỉnh với khuyết điểm bản thân.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正视 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 正视 khi là Động từ

nhìn thẳng vào; không lẩn tránh; nghiêm chỉnh với

用严肃认真的态度对待,不躲避,不敷衍

Ví dụ:
  • - 正视 zhèngshì 现实 xiànshí

    - nhìn thẳng vào hiện thực

  • - 正视 zhèngshì 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - nghiêm chỉnh với khuyết điểm bản thân.

nhìn nhận

表示肯定, 同意, 认可

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正视

  • - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn

    - AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 驾驶 jiàshǐ

    - Anh trai tôi đang học lái xe.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 妹妹 mèimei 一脸 yīliǎn 妒忌 dùjì 怒视 nùshì zhe 哥哥 gēge

    - cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.

  • - 正视 zhèngshì 现实 xiànshí

    - nhìn thẳng vào hiện thực

  • - 正视 zhèngshì 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - nghiêm chỉnh với khuyết điểm bản thân.

  • - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 视察 shìchá 工厂 gōngchǎng

    - Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.

  • - 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì ne

    - Anh ấy đang xem TV.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Chúng ta đang xem ti vi.

  • - zhè kuǎn 电视 diànshì 正在 zhèngzài 降价 jiàngjià

    - Chiếc ti vi này đang giảm giá.

  • - 谣言 yáoyán 以正视听 yǐzhèngshìtīng

    - Loại bỏ tin đồn để mọi người có cái nhìn đúng.

  • - 雪花儿 xuěhuāér 飘飘 piāopiāo 抬头 táitóu 仰视 yǎngshì 天空 tiānkōng 雪花 xuěhuā 正像 zhèngxiàng 一片片 yīpiànpiàn 茸毛 róngmáo 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

  • - 立正 lìzhèng shí 两眼 liǎngyǎn yào 平视 píngshì

    - khi đứng nghiêm hai mắt nhìn thẳng.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正视

Hình ảnh minh họa cho từ 正视

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao