Đọc nhanh: 正式投票 (chính thức đầu phiếu). Ý nghĩa là: bỏ phiếu chính thức.
Ý nghĩa của 正式投票 khi là Danh từ
✪ bỏ phiếu chính thức
formal vote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正式投票
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 我们 参加 了 一场 正式 的 宴会
- Chúng tôi đã tham dự một bữa tiệc trang trọng.
- 公民投票
- trưng cầu dân ý
- 无记名 投票
- bỏ phiếu kín.
- 她 正在 数票
- Cô ấy đang đếm vé.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 我们 要 去 投票
- Chúng tôi phải đi bỏ phiếu.
- 她 正式 加盟 了 那个 组织
- Cô ấy chính thức gia nhập tổ chức đó.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 会议 的 形式 比较 正式
- Hình thức cuộc họp khá chính thức.
- 比赛 正式 结束
- Trận đấu chính thức kết thúc.
- 这套 衣服 很 正式
- Bộ quần áo này rất chỉnh tề.
- 你 怎么 打扮 得 这么 正式 ?
- Sao bạn lại ăn mặc lịch sự thế?
- 开幕 , 揭幕 正式 开始 或 引进
- Mở màn, khai mạc chính thức bắt đầu hoặc giới thiệu.
- 工厂 建成 , 不久 即 正式 投产
- nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正式投票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正式投票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
投›
正›
票›