Đọc nhanh: 非正式 (phi chính thức). Ý nghĩa là: không nghi thức; không chính quy; phi chính thức, không chính thức; bán chính thức. Ví dụ : - 如果不是隆重的场合,邀请要用非正式的语气 Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
Ý nghĩa của 非正式 khi là Tính từ
✪ không nghi thức; không chính quy; phi chính thức
不拘礼节;非正规
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
✪ không chính thức; bán chính thức
不是官方承认的不属于一个政府或治理机构的,未得到政府或治理机构的批准或承认的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非正式
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 我们 参加 了 一场 正式 的 宴会
- Chúng tôi đã tham dự một bữa tiệc trang trọng.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 她 正式 加盟 了 那个 组织
- Cô ấy chính thức gia nhập tổ chức đó.
- 会议 的 形式 比较 正式
- Hình thức cuộc họp khá chính thức.
- 比赛 正式 结束
- Trận đấu chính thức kết thúc.
- 这套 衣服 很 正式
- Bộ quần áo này rất chỉnh tề.
- 她 处事 方式 非常灵活
- Cách cô ấy xử lý mọi việc rất linh hoạt.
- 你 怎么 打扮 得 这么 正式 ?
- Sao bạn lại ăn mặc lịch sự thế?
- 开幕 , 揭幕 正式 开始 或 引进
- Mở màn, khai mạc chính thức bắt đầu hoặc giới thiệu.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 明天 将 是 正式 比赛
- Ngày mai chính là trận đấu chính thức.
- 老 画家 由于 健康 原因 已 正式 封笔
- họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
- 他 是 公司 的 非正式 员工
- Anh ấy là nhân viên không chính thức của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非正式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非正式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
正›
非›