Đọc nhanh: 偏正式合成词 (thiên chính thức hợp thành từ). Ý nghĩa là: từ ghép được sửa đổi.
Ý nghĩa của 偏正式合成词 khi là Danh từ
✪ từ ghép được sửa đổi
modified compound word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏正式合成词
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 工作 正要 完成 时 抛锚
- Công việc sắp hoàn thành thì bị gián đoạn.
- 禾苗 正在 成长
- Cây mạ đang phát triển.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 我们 参加 了 一场 正式 的 宴会
- Chúng tôi đã tham dự một bữa tiệc trang trọng.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 西服 在 正式 场合 很 合适
- Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
- 在 正式 场合 要 注意 礼仪
- Trong những dịp trang trọng cần chú ý lễ nghi.
- 工厂 建成 , 不久 即 正式 投产
- nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 他 成为 公司 的 正式 员工
- Anh ấy trở thành nhân viên chính thức của công ty.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偏正式合成词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偏正式合成词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
合›
式›
成›
正›
词›