Đọc nhanh: 正处在 (chính xứ tại). Ý nghĩa là: giữa lúc.
Ý nghĩa của 正处在 khi là Động từ
✪ giữa lúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正处在
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 他 正在 处理 纠纷 事件
- Anh ấy đang xử lý sự kiện tranh chấp.
- 我们 正在 处理 索赔 事宜
- Chúng tôi đang xử lý vấn đề yêu cầu bồi thường.
- 警方 正在 查处 这起 诈骗案
- Cảnh sát đang điều tra vụ lừa đảo này.
- 警方 正在 到处 搜
- Cảnh sát đang lục soát khắp nơi.
- 他 正 处在 青春年华
- Anh ấy đang ở độ tuổi thanh xuân.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 我们 正在 研究 更 有效 的 处理
- Chúng tôi đang nghiên cứu cách xử lý hiệu quả hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正处在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正处在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
处›
正›