WIFI正在启动 WIFI zhèngzài qǐdòng

Từ hán việt: 【chính tại khởi động】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "WIFI正在启动" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: W I F I

Đọc nhanh: WIFI (chính tại khởi động). Ý nghĩa là: Wifi đang khởi động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của WIFI正在启动 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của WIFI正在启动 khi là Danh từ

Wifi đang khởi động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến WIFI正在启动

  • - 国际足联 guójìzúlián shì FIFA de 简称 jiǎnchēng

    - Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 提供 tígōng le 免费 miǎnfèi de Wi Fi

    - Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.

  • - 正在 zhèngzài 跑马场 pǎomǎchǎng 举行 jǔxíng 赛马 sàimǎ 活动 huódòng

    - Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.

  • - ràng FBI wán 德州 dézhōu 扑克 pūkè 罢了 bàle

    - Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.

  • - 商店 shāngdiàn 正在 zhèngzài gǎo 优惠活动 yōuhuìhuódòng

    - Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.

  • - shì 一名 yīmíng 羽毛球 yǔmáoqiú 运动员 yùndòngyuán 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 一场 yīchǎng 国际 guójì 羽毛球 yǔmáoqiú 比赛 bǐsài

    - anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.

  • - 当班 dāngbān 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 紧张 jǐnzhāng 劳动 láodòng

    - trong giờ làm việc, công nhân đang gấp rút làm việc.

  • - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • - 音乐家 yīnyuèjiā 正在 zhèngzài 拨动 bōdòng 古筝 gǔzhēng de xián

    - Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.

  • - winx 还有 háiyǒu de 姐妹 jiěmèi men 已经 yǐjīng 回来 huílai le

    - winx, và các chị em đã trở lại.

  • - 驱动 qūdòng 齿轮 chǐlún 正在 zhèngzài 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh răng dẫn động đang quay.

  • - jiāng 成为 chéngwéi 女性 nǚxìng 身体 shēntǐ 检查员 jiǎncháyuán FBI

    - Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.

  • - FriendsS07E10 佳节 jiājié 犰狳 qiúyú

    - Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo

  • - 长跑 chángpǎo 之后 zhīhòu 那个 nàgè 运动员 yùndòngyuán 正在 zhèngzài 喘气 chuǎnqì

    - Sau khi chạy dài, vận động viên thở hổn hển.

  • - 现在 xiànzài 场景 chǎngjǐng zhuǎn dào 仓库 cāngkù 行凶 xíngxiōng zhě zhèng 埋伏 máifú zài 那里 nàlǐ 伺机 sìjī 行动 xíngdòng

    - Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.

  • - 正在 zhèngzài 策动 cèdòng 一个 yígè xīn de 项目 xiàngmù

    - Cô ấy đang trù tính một dự án mới.

  • - 这里 zhèlǐ 正在 zhèngzài 动工 dònggōng 车辆 chēliàng 不能 bùnéng 通过 tōngguò

    - ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại.

  • - zài 科技 kējì 发展 fāzhǎn de 冲击 chōngjī xià , IT 专业 zhuānyè 成为 chéngwéi 热门 rèmén 专业 zhuānyè

    - Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 计划 jìhuà 一个 yígè 大型 dàxíng 活动 huódòng

    - Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kiện quan trọng.

  • - 礼堂 lǐtáng 正在 zhèngzài 举行 jǔxíng 活动 huódòng

    - Hội trường đang tổ chức hoạt động.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ WIFI正在启动

Hình ảnh minh họa cho từ WIFI正在启动

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa WIFI正在启动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao